UCARCIDE™ 50 MUP Antimicrobial
ĐẶC ĐIỂM
- Phổ vi khuẩn hẹp, mạnh trên virus, yếu đối với vi trùng,không tác dụng trên bào tử.
- Ít được sử dụng riêng lẻ, thường kết hợp với ammonium bậc 4 để mở rộng phổ kháng khuẩn.
CÔNG DỤNG:
- Kết hợp với ammonium bậc 4 để sát trùng phổ rộng, có tác dụng nhanh diệt các bệnh do vi khuẩn, virus, nấm và nguyên sinh động vật.
- Diệt các loại tảo độc, các tác nhân gây bệnh.
LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG:
- Khi ao xuất hiện bệnh vi khuẩn, virus, nấm, nguyên sinh động vật: 1 lít/1.000 – 1.500 m3, 4 ngày xử lý 1 lần.
- Xử lý ao lắng, khử trùng ao: 1 lít/ 1.000 m3
- Khử trùng bể ương và dụng cụ: 2ml/m3 nước để ngâm bể và dụng cụ trong 8 – 10 giờ rồi xả sạch.
LƯU Ý:
- Glutaraldehyde không ảnh hưởng lâu dài đến môi trường. Tuy nhiên, khi ở nồng độ cao, nó vẫn gây độc đối với cá, giáp xác, tảo trong ao nuôi (nhất là ấu trùng) (theo Sano và Cs; 2003).
- Do khả năng hòa tan trong nước ngọt tốt nên glutaralehyde ít độc hơn đối với cá nước ngọt.
- Khi sử dụng glutaraldehyde cần lưu ý: Hoạt tính của glutaraldehyde đạt kết quả tốt nhất khi ở pH>=8; khi pH > 9, hoạt tính của nó bị giảm và khả năng xử lý không hiệu quả (theo Huỳnh Trường Giang, 2012). Người nuôi nên sử dụng NaHSO3 để xử lý dư lượng glutaraldehyde trong nước trước khi thải ra ngoài.
- Do glutaraldehyde là chất sát trùng nên có thể gây ảnh hưởng đến người tiếp xúc, nhất là khi nồng độ > 40 %, vì vậy cần phải sử dụng phương tiện bảo hộ lao động, tránh tiếp xúc trực tiếp nó.
- Nên bảo quản glutaraldehyde nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mặt trời. Đặc biệt, nên sử dụng đúng theo liều lượng hướng dẫn của nhà sản xuất, kỹ sư thủy sản.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.